|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mộc mạc
adj simple; natural ăn nói mộc mạc to speak with simplicity
| [mộc mạc] | | tính từ. | | | simple; natural. | | | ăn nói mộc mạc | | to speak with simplicity. | | | common, plain, ordinary | | | người mộc mạc | | plain/homely/unpretentious people |
|
|
|
|